Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề nào cũng có những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành. Bài viết này in4tintuc.com tổng hợp 100 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất mà bạn cần biết.
Đang xem: Yy là gì trong ngành may

specification
(n)
thông số kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật

measurement
(n)
sự đo lường; phép đo

product range
(noun phrase)
loại sản phẩm, dòng sản phẩm

shoulder
(n)
vai, bờ vai

quality
(n)
chất lượng
Ví dụ:
The first 24 hours after the operation are the most critical, so the patient needs special treatment.
Ngành may mặclà nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó cần có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Hôm nay, in4tintuc.com giới thiệu cho các bạn cáctừ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặccần biết. Cùng tìm hiểu các anh chịnhé!
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
Specification: Bộ khung tài liệu kỹ thuậtMeasurements: Thông sốreject: Loại sản phẩmshoulder: Vaiquality: chất lượnginspection: Kiểm định, kiểm tramaterial: Chât liệuTolerance: Dung saiSewing: May váDefect: Sản phẩm lỗiCritical: Nghiêm trọngMajor: LớnMinor: NhỏBlouse: áo cánhCoat: áo khoácDress: quần áoEarmuff: mũ len che taiGlove: bao tayJacket: áo rétLeather jacket: áo rét bằng daRain coat: áo mưaScarf: khăn quàng cổSkirt: váySweater: áo len dài tay

Một trong những bước học từ vựng hiệu quả khi bạn học từ vựng với in4tintuc.com—> HỌC THỬMIỄN PHÍ
Sweats: quần áo rộng (để tập thể thao hay mặc ở nhàFabric/Materials inspection: Kiểm tra vải/ vật liệuInline inspection : Kiểm tra chất lượng trong chuyềnEnd – line inspection: Kiểm tra chất lượng cuối chuyềnPre – final inspection: Kiểm tra trước khi xuấtFinal inspection: Kiểm xuấtThird party inspection: Kiểm tra bên thứ 3Open seam: Bục đường maySkipped stitches: Bỏ mũiOil stain: Vết dầuBroken stitches: đứt chỉThread ends: chỉ thừaFullness: BungRun off stitches: May quần áoColor shading: Loang mầuArmhole depth: Hạ náchAssort color: Phối màuAt waist height: Ở độ cao của eoAutomatic pocket welt sewing machine: Máy may túi tự độngAutomatic serge: Máy vừa may vừa xén tự độngAutomatic sewing machine: Máy may tự độngBack body: Thân sauBack collar height: Độ cao cổ sauBack neck insert: Nẹp cổ sauBackside collar: Vòng cổ thân sauWale: sọc nỗi (nhung kẻ)Warp: sợi dọcWash cloth: khăn rửa mặtWashing col fasten: giặt bay màuWashing col stain: giặt loang màuWashing label: nhãn giặtWaterproof: vải không thấm nướcWeave (v): dệtWeft: sợi ngangWhipstitch: mũi khâu vắtWide: bề rộngWidth: khổ vảiWidth flap: có nắp túiWidth of bottom pocket flap: rộng nắp túi dướiWinding: congWing collar: cổ cánh énWithout collar: không cổWithout lining: không lótWithout sleeve: không có tayWool lining: lót nổWoolly: áo tay dài, quần áo len
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc.
Xem thêm: Php Designer 8 Registration Keys Here, Phpdesigner Crack + Latest Version 2020
Work basket: giỏ khâuWork box: hộp đồ khâu váWork table: bàn mayWorkaday clothes: quần áo mặc đi làmWorker group: chuyềnWorking specifications: bảng hướng dẫn kỹ thuậtWrapper: nhãn trang tríWrinkle: nếp (quần áo)Wrist: cổ tayWrist width: độ rộng rộng tayWrong carton contents: nội dung thùng bị saiWrong color: sai màu, lộn màuWrong color complete set: phối bộ lộn màuWrong dimension: sai thông sốWrong direction: lộn vị tríWrong information printed: in sai tài liệuWrong position: sai vị tríWrong shape: sai hình dángWrong size complete set: phối bộ lộn sizeYard: sợi chỉ, sợiYard count: độ dày chỉJoke neck: cổ lính thuỷZigzag lockstitches: mũi đôiZipper: dây kéoZipper placket: nẹp dây kéoZipper placket facing: đáp nẹp dây kéoZipper placket opening: miệng túi dây kéoZipper placket seam: ráp nẹp dây kéoZipper pocket: túi dây kéo
2. Tiếng anh chuyên ngành may – Thuật ngữ và những từ viết tắt quan trọng
CF (center front) : Chính giữa trung tâm mặt trước của sản phẩm áo.CB (center back) : Chính giữa trung tâm mặt sau.HPS ( High point shoulder) : Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.SS ( Size Seam) : Đường may bên sườn của sản phẩm.TM (Total measurement) : Cạnh trên cùng của túi là 5inch tính từ điểm đầu vai và 1,5inch từ giữa thân ra.SMV (Standard minute value) : SMV co mối quan hệ mật thiết với nghiên cứu thời gian.Sample: Hàng mẫuPattern : Mẫu mô tả chính xác hình dạng của sản phẩm.CPM: ( Cost per minute ) – Chi phí thời gian.
3 – Cách học tiếng Anh trong ngành may mặchiệu quả
Để có cách học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của in4tintuc.com, thư viện của in4tintuc.com có tới hơn 70+ bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.
Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả
BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG“in4tintuc.com”là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc.
Xem thêm: Tải Game Jambon G Ios Apk – Tin Tức Game Bài Đổi Thưởng
để biết thêm thông tin nữa nhé. in4tintuc.comNếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với in4tintuc.com thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!Thân ái,in4tintuc.com TEAM
“How to learn 3000 English words within 60 days?”: Làm thế nào để ghi nhớ 3000 từ vựng trong 60 ngày?
Từ vựng
How To Learn 3000 English Words Within 60 Days? (Bí quyết học 3000 từ vựng trong 60 ngày) là tài liệu được in4tintuc.com xây dựng với mục tiêu giúp người học tiếng Anh tìm raphương pháp hiệu quả để cải thiện vốn từ vựng của mình.